🌟 관료적 (官僚的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관료적 (
괄료적
)
📚 Từ phái sinh: • 관료(官僚): 정치적인 영향력을 지닌 정부의 관리.
🗣️ 관료적 (官僚的) @ Ví dụ cụ thể
- 관료적 권위주의. [권위주의 (權威主義)]
- 우리 사회에는 아직도 관료적 권위주의가 강하게 잔재하고 있었다. [잔재하다 (殘在하다)]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 관료적
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)