🌟 경계심 (警戒心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경계심 (
경ː계심
) • 경계심 (경ː게심
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 경계심
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15)