🌟 경계심 (警戒心)

Danh từ  

1. 남을 의심하거나 사고 또는 위험이 일어나지 않도록 조심하는 마음.

1. TINH THẦN CẢNH GIỚI, SỰ THẬN TRỌNG: Sự cảnh giác người khác hoặc tinh thần thận trọng không để việc nguy hiểm hay sự cố xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경계심이 강하다.
    Very alert.
  • 경계심이 고조되다.
    The alert is heightened.
  • 경계심을 감추다.
    Hide one's vigilance.
  • 경계심을 늦추다.
    Relax one's guard.
  • 경계심을 드러내다.
    Show one's vigilance.
  • 경계심을 버리다.
    Cast off one's guard.
  • 경계심을 풀다.
    Relax one's guard down.
  • 경계심을 품다.
    Be wary.
  • 어린아이가 낯선 사람에게 경계심을 보이면서 무서워했다.
    The child was afraid, wary of strangers.
  • 어미 개는 사람들이 새끼에게 다가오자 경계심을 드러내며 으르렁댔다.
    The mother dog growled out of vigilance as people approached her cub.
  • 지수는 타인에 대한 경계심이 많은 것 같아.
    Jisoo seems to be very wary of others.
    응, 웬만큼 친해지지 않으면 자기 속내를 잘 드러내지 않더라.
    Yeah, he doesn't reveal his innermost feelings unless he's as close as he is.
Từ đồng nghĩa 경각심(警覺心): 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경계심 (경ː계심) 경계심 (경ː게심)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15)