🌟 경사지 (傾斜地)

Danh từ  

1. 바닥이 평평하지 않고 기울어진 땅.

1. ĐẤT NGHIÊNG, ĐẤT DỐC: Nền đất nghiêng và không phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경사지 기슭.
    The foot of a slope.
  • 가파른 경사지.
    A steep slope.
  • 완만한 경사지.
    A gentle slope.
  • 경사지를 내려가다.
    Go down the slope.
  • 경사지를 오르다.
    Climb a slope.
  • 우리 학교는 비스듬한 경사지에 위치해 있어서 운동장이 따로 떨어져 있다.
    Our school is located on an oblique slope, so the playground is separate.
  • 가난한 사람들은 산으로 다 모여들었고, 심지어 경사지 전체가 판잣집들로 뒤덮일 정도였다.
    The poor were all gathered in the mountains, and even the whole slope was covered with shanty houses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사지 (경사지)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8)