🌟 광명하다 (光明 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광명하다 (
광명하다
) • 광명한 (광명한
) • 광명하여 (광명하여
) 광명해 (광명해
) • 광명하니 (광명하니
) • 광명합니다 (광명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 광명(光明): 밝고 환함., (비유적으로) 밝은 미래나 희망., 불교에서, 부처나 보살의…
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 광명하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88)