🌟 광명하다 (光明 하다)

Tính từ  

1. 밝고 환하다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광명한 빛.
    Bright light.
  • 광명한 세상.
    Bright world.
  • 광명한 태양.
    The bright sun.
  • 광명한 해.
    A bright year.
  • 어두운 밤이 지나가고 광명한 아침이 밝았다.
    The dark night passed and the bright morning dawned.
  • 나는 새해 첫날, 광명한 아침 해를 보며 한 해 소원을 빌었다.
    On new year's day, i made a year's wish, looking at the bright morning sun.
  • 지수는 수술 후에 시력을 회복하여 광명한 세상을 볼 수 있게 되었다.
    Ji-su recovered her eyesight after surgery, allowing her to see a world of light.

2. (비유적으로) 미래가 밝거나 희망적이다.

2. XÁN LẠN, TƯƠI SÁNG: (cách nói ẩn dụ) Tương lai tươi sáng hoặc có hy vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광명한 나라.
    Bright country.
  • 광명한 미래.
    A bright future.
  • 광명한 삶.
    Bright life.
  • 광명한 세상.
    Bright world.
  • 광명한 조국.
    Bright country.
  • 장군은 혁명을 성공시켜 광명한 국가 건설을 이루고자 하였다.
    The general wanted to succeed in the revolution and build a brilliant nation.
  • 열심히 노력한다면 언젠가는 너에게도 광명한 날이 올 것이다.
    If you try hard, one day a bright day will come for you, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광명하다 (광명하다) 광명한 (광명한) 광명하여 (광명하여) 광명해 (광명해) 광명하니 (광명하니) 광명합니다 (광명함니다)
📚 Từ phái sinh: 광명(光明): 밝고 환함., (비유적으로) 밝은 미래나 희망., 불교에서, 부처나 보살의…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88)