🌟 경영학 (經營學)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경영학 (
경영학
) • 경영학이 (경영하기
) • 경영학도 (경영학또
) • 경영학만 (경영항만
)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học Giáo dục Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 경영학 (經營學) @ Ví dụ cụ thể
- 경영학 전문 용어. [전문 용어 (專門用語)]
- 김 교수는 수업 시간에 학생들에게 경영학 전문 용어를 알기 쉽게 풀이해 주었다. [전문 용어 (專門用語)]
- 경영학 교수는 기업을 연구하는데 평생 동안 전업했다. [전업하다 (專業하다)]
- 경영학 공부를 제대로 해 본 적이 없는 저에게 분에 넘치는 일이라고 생각했거든요. [명예박사 (名譽博士)]
- 이번에 경영 부서에 지원을 하고 싶은데, 반드시 경영학 전공자만 지원할 수 있나요? [동등 (同等)]
- 김 박사는 경영학 전문 저서를 집필할 뿐만 아니라 학생들을 가르치기도 한다. [전문 (專門/顓門)]
- 경영학 공부가 안 맞는 것 같아서 법학을 공부해 볼까해. [한 우물(을) 파다]
- 우리 회사는 경영학 전공이라야만 지원할 수 있습니다. [이라야만]
🌷 ㄱㅇㅎ: Initial sound 경영학
-
ㄱㅇㅎ (
경영학
)
: 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 방법을 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH DOANH HỌC: Môn khoa học nghiên cứu phương pháp điều hành và quản lý công ty hay tổ chức kinh doanh. -
ㄱㅇㅎ (
고요히
)
: 시끄럽거나 어지럽지 않고 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 TĨNH LẶNG, BÌNH YÊN, TRẦM MẶC: Yên ắng, không ồn ào nhộn nhịp. -
ㄱㅇㅎ (
공연히
)
: 특별한 이유나 실속이 없게.
☆
Phó từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả. -
ㄱㅇㅎ (
기원후
)
: 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn. -
ㄱㅇㅎ (
공업화
)
: 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Trong cấu trúc ngành nghề, sự chuyển đổi trọng tâm từ ngành nông nghiệp hay ngành khai mỏ sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
교육학
)
: 교육에 관한 이론을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC HỌC: Môn khoa học nghiên cứu lý luận liên quan tới giáo dục. -
ㄱㅇㅎ (
강연회
)
: 강연을 하기 위한 모임.
Danh từ
🌏 BUỔI DIỄN THUYẾT, BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi họp mặt để thuyết giảng. -
ㄱㅇㅎ (
국어학
)
: 한 나라의 국어를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ HỌC: Môn học nghiên cứu ngôn ngữ của một nước. -
ㄱㅇㅎ (
계열화
)
: 비슷한 성격을 가진 기업이나 조직끼리 밀접한 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 SỰ HỆ THỐNG HÓA: Sự kết nối quan hệ mật thiết giữa các tổ chức hay doanh nghiệp có đặc điểm tương tự nhau và lập thành một khối. -
ㄱㅇㅎ (
결연히
)
: 매우 확고한 마음가짐과 태도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH, MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH QUẢ QUYẾT, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Bằng một thái độ hay một suy nghĩ rất chắc chắn. -
ㄱㅇㅎ (
긴요히
)
: 꼭 필요하고 매우 중요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH SỐNG CÒN: Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng. -
ㄱㅇㅎ (
기업화
)
: 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 VIỆC DOANH NGHIỆP HÓA, VIỆC CHUYỂN HÓA THEO HÌNH THỨC DOANH NGHIỆP: Việc tổ chức một cách có hệ thống như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v....Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
국영화
)
: 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC DOANH HÓA: Việc doanh nghiệp hay đài truyền hình v.v... ở trạng thái nhà nước trực tiếp điều hành. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㄱㅇㅎ (
국유화
)
: 나라의 소유가 아니던 것이 나라의 소유가 되거나 그렇게 되게 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC HỮU HÓA: Việc làm cho cái không thuộc sở hữu của nhà nước trở thành sở hữu của nhà nước. Hoặc cái đã được biến thành như vậy.
• Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)