🌟 경운기 (耕耘機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경운기 (
경운기
)
🗣️ 경운기 (耕耘機) @ Ví dụ cụ thể
- 경운기가 달달대다. [달달대다]
- 경운기 한 대가 달달대며 지나갔다. [달달대다]
- 경운기 발동. [발동 (發動)]
- 드디어 경운기 발동이 꺼지고 같이 일하던 아저씨들이 모두들 논바닥에 둘러앉았다. [발동 (發動)]
- 경운기를 타고 있던 아저씨는 발동을 끄지 않은 채 운전석에서 내렸다. [발동 (發動)]
- 탈곡기와 경운기. [탈곡기 (脫穀機)]
- 탈탈대는 경운기. [탈탈대다]
- 모내기를 할 때가 되자 여기저기서 탈탈대는 경운기 소리가 들려왔다. [탈탈대다]
- 경운기가 탈탈하다. [탈탈하다]
- 경운기 한 대가 탈탈하며 언덕길을 달려갔다. [탈탈하다]
- 과거에는 사람들이 직접 삽을 들고 논바닥을 뒤집거나 쟁기를 이용해 논갈이를 하였으나 현재는 경운기 같은 농기계를 이용한다. [논바닥]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 경운기
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)