🌟 광물성 (鑛物性)

Danh từ  

1. 광물로 이루어진 것. 또는 광물의 성질을 지닌 것.

1. CÁI CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG CHẤT, TÍNH KHOÁNG CHẤT: Cái được hình thành từ khoáng chất. Hoặc cái có tính chất của khoáng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광물성 오일.
    Mineral oil.
  • 광물성 연료.
    Mineral fuel.
  • 광물성 생산품.
    Mineral products.
  • 광물성 영양소.
    Mineral nutrient.
  • 광물성 제품.
    Mineral products.
  • 잉크 속에는 광물성 염료가 들어 있다.
    Ink contains mineral dyes.
  • 이 건축 자재에는 암을 유발할 수 있는 광물성 물질이 섞여 있는 것으로 드러났다.
    This building material was found to contain a mixture of mineral substances that can cause cancer.
  • 이곳의 온천에는 몸에 좋은 광물성 성분이 녹아 있대요.
    The hot springs here contain healthy minerals.
    어쩐지 온천에 몸을 담그니 개운한 느낌이 드네요.
    Somehow i feel refreshed in the hot springs.
Từ tham khảo 동물성(動物性): 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Từ tham khảo 식물성(植物性): 식물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광물성 (광ː물썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78)