🌟 광물성 (鑛物性)

Danh từ  

1. 광물로 이루어진 것. 또는 광물의 성질을 지닌 것.

1. CÁI CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG CHẤT, TÍNH KHOÁNG CHẤT: Cái được hình thành từ khoáng chất. Hoặc cái có tính chất của khoáng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광물성 오일.
    Mineral oil.
  • Google translate 광물성 연료.
    Mineral fuel.
  • Google translate 광물성 생산품.
    Mineral products.
  • Google translate 광물성 영양소.
    Mineral nutrient.
  • Google translate 광물성 제품.
    Mineral products.
  • Google translate 잉크 속에는 광물성 염료가 들어 있다.
    Ink contains mineral dyes.
  • Google translate 이 건축 자재에는 암을 유발할 수 있는 광물성 물질이 섞여 있는 것으로 드러났다.
    This building material was found to contain a mixture of mineral substances that can cause cancer.
  • Google translate 이곳의 온천에는 몸에 좋은 광물성 성분이 녹아 있대요.
    The hot springs here contain healthy minerals.
    Google translate 어쩐지 온천에 몸을 담그니 개운한 느낌이 드네요.
    Somehow i feel refreshed in the hot springs.
Từ tham khảo 동물성(動物性): 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Từ tham khảo 식물성(植物性): 식물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.

광물성: mineral,こうぶつせい【鉱物性】,(n.) minéral,mineral,معادن,эрдэс бодисын шинжтэй, эрдэс бодисын чанартай,cái có hàm lượng khoáng chất, tính khoáng chất,สิ่งที่มีแร่, สิ่งที่ผสมด้วยแร่, สิ่งที่ประกอบด้วยแร่,mineral, metal, benda metal,минеральный,矿物性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광물성 (광ː물썽)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59)