🌟 그맘때

Danh từ  

1. 그 정도가 된 때나 무렵.

1. ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매일 그맘때.
    Every day at that time.
  • 일 년 뒤 그맘때.
    At that time a year later.
  • 작년 그맘때.
    About that time last year.
  • 지난달 그맘때.
    About that time last month.
  • 해마다 그맘때에 열리다.
    It is held at that time of year.
  • 이제 구월인데, 한국은 그맘때면 가을이 되어 간다.
    It's september, and it's almost autumn in korea at that time.
  • 매년 그맘때에 학교에서는 운동회가 열린다.
    At that time of year the school holds a sports day.
  • 작년 칠월에는 비가 많이 왔어.
    It rained a lot last july.
    재작년 그맘때에도 홍수가 났었지.
    Two years ago there was a flood.
작은말 고맘때: 고 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 이맘때: 이 정도가 된 때나 무렵.
Từ tham khảo 저맘때: 저 정도가 된 때나 무렵.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그맘때 (그맘때)

🗣️ 그맘때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)