🌟 그맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그맘때 (
그맘때
)
🗣️ 그맘때 @ Ví dụ cụ thể
- 그맘때 우리 반 남자 아이들 중에는 포경을 수술한 아이들이 종종 있었다. [포경 (包莖)]
🌷 ㄱㅁㄸ: Initial sound 그맘때
-
ㄱㅁㄸ (
고명딸
)
: 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai. -
ㄱㅁㄸ (
그맘때
)
: 그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó. -
ㄱㅁㄸ (
고맘때
)
: 고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)