🌟 그맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그맘때 (
그맘때
)
🗣️ 그맘때 @ Ví dụ cụ thể
- 그맘때 우리 반 남자 아이들 중에는 포경을 수술한 아이들이 종종 있었다. [포경 (包莖)]
🌷 ㄱㅁㄸ: Initial sound 그맘때
-
ㄱㅁㄸ (
고명딸
)
: 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai. -
ㄱㅁㄸ (
그맘때
)
: 그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó. -
ㄱㅁㄸ (
고맘때
)
: 고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)