🌟 절대적 (絕對的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절대적 (
절때적
)
📚 Từ phái sinh: • 절대(絕對): 아무런 조건이나 제약이 붙지 않음., 비교하여 맞설 만한 것이 없거나, 다…
🗣️ 절대적 (絕對的) @ Giải nghĩa
- 기도 (祈禱) : 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 비는 것.
- 기도하다 (祈禱하다) : 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 빌다.
🗣️ 절대적 (絕對的) @ Ví dụ cụ thể
- 절대적 순종. [순종 (順從)]
- 인간이 생존하는 데 절대적 불가결의 자원인 물을 깨끗이 관리하는 것은 매우 중요한 일이다. [불가결 (不可缺)]
- 절대적 권능. [권능 (權能)]
- 절대적인 권능을 행사하던 독재자도 모든 국민이 들고일어난 혁명에는 항복할 수밖에 없었다. [권능 (權能)]
- 절대적 지주. [지주 (支柱)]
- 절대적 진리. [진리 (眞理)]
- 절대적 평등. [평등 (平等)]
- 황제가 된 그는 절대적 지배자로 군림하면서 누구든 불충의 의혹이 보이면 즉각 처형해 버렸다. [불충 (不忠)]
- 절대적 충성심. [충성심 (忠誠心)]
- 절대적 권위를 인정하지 않는 사람들은 일원론 대신 다원론을 설득력 있는 이론으로 받아들인다. [다원론 (多元論)]
- 절대적 척도. [척도 (尺度)]
- 아버지는 대통령의 잘못된 정책에도 절대적 지지를 보내며 광신자처럼 구신다. [광신자 (狂信者)]
- 절대적 친고죄. [친고죄 (親告罪)]
- 절대적 친고죄는 피해자 본인만이 고소를 할 수 있다. [친고죄 (親告罪)]
- 절대적 우위. [우위 (優位)]
🌷 ㅈㄷㅈ: Initial sound 절대적
-
ㅈㄷㅈ (
장단점
)
: 좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu. -
ㅈㄷㅈ (
지도자
)
: 남을 가르쳐서 이끄는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)