🌟 경로석 (敬老席)

Danh từ  

1. 버스나 지하철 등의 대중교통에서 노인이 앉도록 마련한 자리.

1. GYEONGROSEOK; CHỖ NGỒI DÀNH CHO NGƯỜI GIÀ: Chỗ ngồi dành riêng cho người già ngồi trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노약자 경로석.
    Senior citizen seat.
  • 버스의 경로석.
    Pathway seat on the bus.
  • 지하철의 경로석.
    Pathway seats on the subway.
  • 경로석이 비어 있다.
    The senior citizen seat is empty.
  • 경로석에 앉다.
    Sit in the senior citizen seat.
  • 젊은 사람들은 자리가 없더라도 노인을 위해 경로석을 비워 둔다.
    Young people leave the senior citizen seat empty for the elderly even if there is no seat.
  • 한 젊은 여자가 지하철 경로석에 앉아 자는 척을 하다가 노인에게 꾸중을 들었다.
    A young woman was scolded by an old man for pretending to sleep in the subway seniority seat.
  • 버스에도 경로석이 있나요?
    Is there a senior citizen seat on the bus?
    네, 보통 맨 앞 좌석의 바로 뒤가 경로석이에요.
    Yeah, usually right behind the front seat is the senior citizen seat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경로석 (경ː노석) 경로석이 (경ː노서기) 경로석도 (경ː노석또) 경로석만 (경ː노성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)