🌟 군자금 (軍資金)

Danh từ  

1. 군사적인 목적에 필요한 돈.

1. NGÂN SÁCH QUÂN SỰ: Tiền cần cho những mục đích mang tính quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군자금을 공급하다.
    Supply military funds.
  • 군자금을 대다.
    Give military funds.
  • 군자금을 마련하다.
    To raise military funds.
  • 군자금을 모으다.
    Collect military funds.
  • 군자금을 모금하다.
    Raise money for the army.
  • 군자금을 조달하다.
    Raise military funds.
  • 오랜 전쟁으로 정부는 예산의 대부분을 군자금으로 써 버렸다.
    The long war cost the government most of its budget.
  • 그 나라의 소수 민족은 독립 국가로의 분리를 이루기 위해서 군자금을 모아 투쟁했다.
    The minority nationalities of the country fought by collecting military funds to achieve their separation into independent states.
  • 광복군은 군대를 유지하기 위해 군자금을 모집하는 활동을 했다.
    The liberation army engaged in activities to raise military funds to maintain its army.
  • 독재자의 횡포에 대항하려던 계획은 수포로 돌아간 겁니까?
    The plan to counter the tyranny of the dictator went down the drain?
    네. 안타깝게도 군자금이 부족해서 군을 조직하지 못했습니다.
    Yes. unfortunately, we were unable to organize the army due to a lack of military funds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군자금 (군자금)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105)