🌟 근접하다 (近接 하다)

Động từ  

1. 가까이 다가가다.

1. TIẾP CẬN: Tiến đến gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근접한 거리.
    Close distance.
  • 근접한 곳.
    Nearby.
  • 수준에 근접하다.
    Approach the level.
  • 한계에 근접하다.
    Close to the limit.
  • 거의 근접하다.
    Close to.
  • 우리 모임은 인기가 많아서 회원이 백 명에 근접한다.
    Our group is so popular that it has close to a hundred members.
  • 이 휴대 전화는 사용자의 얼굴이 근접하면 자동으로 불이 켜진다.
    This mobile phone lights up automatically when the user's face is close.
  • 저와 근접한 곳에서 사시네요.
    You live close to me.
    그러게요. 이렇게 가까운 줄은 몰랐어요.
    Yeah. i didn't know it was this close.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근접하다 (근ː저파다)
📚 Từ phái sinh: 근접(近接): 가까이 있거나 다가감.

🗣️ 근접하다 (近接 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17)