🌟 근접하다 (近接 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근접하다 (
근ː저파다
)
📚 Từ phái sinh: • 근접(近接): 가까이 있거나 다가감.
🗣️ 근접하다 (近接 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지리적으로 근접하다. [지리적 (地理的)]
- 실체에 근접하다. [실체 (實體)]
- 타협점에 근접하다. [타협점 (妥協點)]
- 우승권에 근접하다. [우승권 (優勝圈)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 근접하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17)