🌟 격론 (激論)

Danh từ  

1. 매우 심한 논쟁.

1. SỰ TRANH LUẬN GAY GẮT, SỰ TRANH CÃI GAY GẮT: Sự tranh luận rất nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 격론.
    Hot heated debate.
  • 상당한 격론.
    Quite a heated debate.
  • 격론이 불가피하다.
    A heated argument is inevitable.
  • 격론이 예상되다.
    A heated debate is expected.
  • 격론이 오가다.
    There is a heated debate.
  • 격론이 이어지다.
    A heated debate continues.
  • 격론이 펼쳐지다.
    A heated debate unfolds.
  • 격론을 거듭하다.
    Over and over again.
  • 격론을 거치다.
    Go through a heated debate.
  • 격론을 벌이다.
    Have a heated debate.
  • 토론회에서 반대 의견을 가진 두 토론자가 격론을 벌였다.
    Two opposing debaters argued fiercely at the forum.
  • 국회에서 내년도 예산 편성을 놓고 뜨거운 격론을 하고 있다.
    The national assembly is engaged in a heated debate over next year's budget.
  • 이사회가 새로운 회장 선출을 놓고 거센 논쟁을 벌였다면서요?
    I heard the board had a fierce debate over the election of a new chairman.
    네, 결국 오랜 격론 끝에 어렵게 결정했대요.
    Yes, they finally made a difficult decision after a long debate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격론 (경논)
📚 Từ phái sinh: 격론하다: 몹시 세차고 사납게 논쟁하다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)