🌟 굴절하다 (屈折 하다)

Động từ  

1. 휘거나 꺾이다.

1. MÉO, CONG: Cong lại hay gập lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공이 굴절하다.
    The ball bends.
  • 바람이 불어 날아오던 공이 굴절하였다.
    The wind deflected the flying ball.

3. 사실이나 생각, 의미 등이 어떤 영향을 받아 본래의 모습과 달라지다.

3. THAY ĐỔI, BIẾN DẠNG: Suy nghĩ, sự thật hay ý nghĩa trở nên khác đi so với hình ảnh vốn có do chịu một ảnh hưởng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굴절한 태도.
    A demure attitude.
  • 생각이 굴절하다.
    The idea is refracted.
  • 사람들의 심리는 자주 굴절하고 미묘하게 반응을 한다.
    People's psychology often reacts with refraction and subtlety.
  • 그는 항상 약삭빠르게 굴절하고 이익을 얻고자 하는 기회주의자였다.
    He's always been an opportunist who wants to be shrewd and profit.

2. 물이나 렌즈 등을 만나는 경계면에서 빛이나 소리 등의 진행 방향이 바뀌다.

2. KHÚC XẠ: Hướng đi của những thứ như âm thanh, ánh sáng tại bề mặt tiếp xúc với nước hay thấu kính bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굴절하는 소리.
    The sound of refraction.
  • 굴절한 햇빛.
    The subversive sunlight.
  • 굴절한 빛.
    A subversive light.
  • 빛이 굴절하다.
    Light refracts.
  • 음파가 굴절하다.
    The sound waves are refracted.
  • 햇빛이 굴절하다.
    The sunlight is refracted.
  • 빛은 물방울 안에서 굴절하고 색깔별로 각각 분산되어서 나아간다.
    Light refracts in the drops of water and is dispersed by color to move forward.
  • 렌즈를 통해 굴절한 빛은 어느 지점에서 한곳으로 모이게 되는데, 이것을 초점이라고 한다.
    Through the lens, the refractive light is gathered from one point to another, which is called the focal point.
  • 신기루란 공기의 밀도가 달라져 빛이 굴절하면서 엉뚱한 곳에 물체의 형상이 나타나 보이는 현상을 말한다.
    A mirage is a phenomenon in which the density of the air changes and the light refracts and the shape of an object appears in the wrong place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴절하다 (굴쩔하다)
📚 Từ phái sinh: 굴절(屈折): 휘거나 꺾임., 사실이나 생각, 의미 등이 어떤 영향을 받아 본래의 모습과…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giáo dục (151)