🌟 근대사 (近代史)

Danh từ  

1. 중세와 현대 사이 시대의 역사.

1. LỊCH SỬ CẬN ĐẠI: Lịch sử của thời đại giữa trung đại và hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서양 근대사.
    Western modern history.
  • 한국 근대사.
    Modern korean history.
  • 근대사 강의.
    A lecture on modern history.
  • 근대사 연구.
    Modern studies.
  • 근대사의 이해.
    Understanding modern history.
  • 근대사를 공부하다.
    Study modern history.
  • 근대사를 연구하다.
    Study modern history.
  • 오늘 역사 수업의 과제는 서양 근대사에서 중요한 사건들을 정리하는 것이다.
    The task of today's history class is to organize important events in western modern history.
  • 현대 사회의 여러 특징들을 이해하기 위해서는 이전 시기의 역사인 근대사를 알아야 한다.
    To understand the various characteristics of modern society, one must know the history of the previous period, modern history.
  • 승규는 한국 근대사를 연구하기 위해 십구 세기 후반에서 이십 세기 초까지의 신문을 살펴보고 있다.
    Seung-gyu is looking at newspapers from the late nineteenth to early twentieth century to study modern korean history.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근대사 (근ː대사)

🗣️ 근대사 (近代史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)