🌟
관망하다
(觀望 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
관망하다
(관망하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
관망하다
(觀望 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
관망하다
-
: 하고 있던 일을 멈추다.
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ.
-
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi.
-
: 신기하고 이상하다.
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường.
-
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít.
-
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.