🌟 관상용 (觀賞用)

Danh từ  

1. 취미로 키우면서 보고 즐기는 데 씀. 또는 그런 동물이나 식물.

1. VIỆC DÙNG LÀM KIỂNG, VẬT NUÔI KIỂNG, CÂY KIỂNG: Việc sử dụng vào việc chăm sóc theo sở thích rồi ngắm nhìn và vui thích. Hoặc là những động vật hay thực vật như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관상용 물고기.
    Coronary fish.
  • 관상용 식물.
    Coronary plants.
  • 관상용 열대어.
    Coronary tropical fish.
  • 관상용으로 기르다.
    Be raised for ornamental purposes.
  • 관상용으로 놓다.
    Put it for ornamental use.
  • 관상용으로 두다.
    Keep for ornamental purposes.
  • 나는 매일 아침 관상용으로 기르는 화초에 물을 주었다.
    I watered the plants that i grew every morning for ornamental purposes.
  • 우리 집에서는 어항 속에 관상용 물고기를 넣어 기르고 있다.
    In my house, we keep ornamental fish in a fishbowl.
  • 관상용으로 새를 길러 볼까 하는데 어떤 새가 좋을까요?
    I'm thinking of growing a bird for physiognomy. what kind of bird would be good for?
    잉꼬나 앵무새가 어떨까요?
    What about the inco or the parrot?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관상용 (관상뇽)

🗣️ 관상용 (觀賞用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82)