🌟 교육하다 (敎育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교육하다 (
교ː유카다
)
📚 Từ phái sinh: • 교육(敎育): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
🗣️ 교육하다 (敎育 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소비 생활을 교육하다. [소비 생활 (消費生活)]
- 항해술을 교육하다. [항해술 (航海術)]
- 기능공을 교육하다. [기능공 (技能工)]
- 후학을 교육하다. [후학 (後學)]
- 파일럿을 교육하다. [파일럿 (pilot)]
- 실습생을 교육하다. [실습생 (實習生)]
- 사병을 교육하다. [사병 (士兵)]
- 사관생도를 교육하다. [사관생도 (士官生徒)]
- 지진아를 교육하다. [지진아 (遲進兒)]
- 딸을 교육하다. [딸]
- 전업으로 교육하다. [전업 (專業)]
- 초병을 교육하다. [초병 (哨兵)]
- 초년병을 교육하다. [초년병 (初年兵)]
- 교육부에서 교육하다. [교육부 (敎育部)]
- 엄히 교육하다. [엄히 (嚴히)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 교육하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)