🌟 교육하다 (敎育 하다)

Động từ  

1. 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치다.

1. GIÁO DỤC, DẠY: Giảng dạy kiến thức, văn hóa, kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이를 교육하다.
    Educate a child.
  • 사용법을 교육하다.
    Train how to use.
  • 직원을 교육하다.
    Train staff.
  • 학생들을 교육하다.
    Train students.
  • 단계적으로 교육하다.
    To educate in stages.
  • 올바르게 교육하다.
    Educate properly.
  • 지점장은 종업원들에게 친절하게 고객을 대하는 법에 대해 교육했다.
    The branch manager trained the employees on how to treat customers kindly.
  • 나는 회사를 그만두고 집에서 아이들을 교육하는 데에 주력하기로 했다.
    I decided to quit the company and focus on educating children at home.
  • 지금 하시는 일이 어떻게 되십니까?
    What are you doing now?
    초등학교에서 학생들에게 음악을 교육하고 있습니다.
    The elementary school teaches music to students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육하다 (교ː유카다)
📚 Từ phái sinh: 교육(敎育): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.

🗣️ 교육하다 (敎育 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)