🌟 국화 (菊花)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국화 (
구콰
)
📚 thể loại: Loài thực vật
🗣️ 국화 (菊花) @ Giải nghĩa
- 사군자 (四君子) : 동양화에서 매화, 난초, 국화, 대나무를 그린 그림.
🗣️ 국화 (菊花) @ Ví dụ cụ thể
- 모란, 연꽃, 국화 등의 꽃무늬를 수놓은 비단 이불이 무척 곱다. [수놓다 (繡놓다)]
- 벽에 걸린 사군자 그림에서 매화와 국화 향기가 그대로 전해지는 느낌이네요. [사군자 (四君子)]
- 원, 빗금, 국화 문양과 같은 다양한 살이 찍힌 떡들이 접시 위에 놓여져 있었다. [살]
- 국화 떨기. [떨기]
- 가을을 맞이하여 열린 국화 축제는 우리 시에서 주관했다. [주관하다 (主管하다)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 국화
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Thể thao (88)