🌟 근대식 (近代式)

Danh từ  

1. 근대의 발전 정도에 맞는 방식.

1. PHƯƠNG THỨC CẬN ĐẠI: Phương thức phù hợp với mức độ phát triển của cận đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근대식 건물.
    Modern buildings.
  • 근대식 공원.
    Modern park.
  • 근대식 공장.
    Modern factory.
  • 근대식 교육.
    Modern education.
  • 근대식 무기.
    Modern weapons.
  • 근대식 병원.
    A modern hospital.
  • 근대식 설비.
    Modern equipment.
  • 근대식 저택.
    A modern mansion.
  • 근대식 학교.
    A modern school.
  • 근대식 화폐.
    Modern currency.
  • 서양과의 무역이 활발해지면서 우리 도시에도 근대식 건물이 세워지기 시작했다.
    As trade with the west became more active, modern buildings began to be built in our cities.
  • 근대식 병원이 처음 생겼을 때는 사람들이 서양 의술을 믿지 못해 병원에 가지 않았다.
    When modern hospitals were first established, people did not go to hospitals because they did not believe in western medicine.
  • 전통 한옥 사이에 근대식 저택이 있네.
    There's a modern mansion between traditional korean houses.
    그러게. 과거와 현재가 공존하는 듯한 느낌이 든다.
    Yeah. it feels like the past and the present coexist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근대식 (근ː대식) 근대식이 (근ː대시기) 근대식도 (근ː대식또) 근대식만 (근ː대싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92)