🌟 그러안다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그러안다 (
그러안따
) • 그러안아 (그러아나
) • 그러안으니 (그러아느니
)
🌷 ㄱㄹㅇㄷ: Initial sound 그러안다
-
ㄱㄹㅇㄷ (
가라앉다
)
: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
글라이더
)
: 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기.
Danh từ
🌏 TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그라운드
)
: 축구장이나 야구장 같이 넓은 마당에서 하는 경기의 운동장.
Danh từ
🌏 SÂN, SÂN VẬN ĐỘNG: Sân vận động trên một khoảng đất thật rộng như sân bóng chày hay sân bóng đá. -
ㄱㄹㅇㄷ (
굴러오다
)
: 굴러서 오다.
Động từ
🌏 LĂN TỚI: Lăn tới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
귀를 열다
)
: 들을 준비를 하다.
🌏 DỎNG TAI LÊN NGHE: Chuẩn bị để nghe. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그러안다
)
: 두 팔로 무엇을 감싸고 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM, ÔM CHẶT, QUÀNG: Ôm chặt và quấn cái gì đó bằng hai tay.
• Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)