🌟 구충제 (驅蟲劑)

Danh từ  

1. 몸속의 기생충을 없애는 데 쓰는 약.

1. THUỐC SỔ GIUN, THUỐC TRỪ GIUN, THUỐC TRỪ SÁN: Thuốc dùng trong việc loại trừ ký sinh trùng trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구충제를 먹다.
    Take an insecticide.
  • 구충제를 복용하다.
    Take an insecticide.
  • 구충제를 사용하다.
    Use an insecticide.
  • 구충제를 투여하다.
    Administer an insecticide.
  • 구충제를 판매하다.
    Sell insecticide.
  • 가축에게 치명적인 기생충을 제거하기 위하여 구충제를 사료에 섞어 투여한다.
    An insecticide is mixed with feed to remove parasites that are fatal to livestock.
  • 장 내 기생충을 없애기 위해서는 일 년에 한두 번 정도는 구충제를 복용하는 것이 좋다.
    In order to eliminate intestinal parasites, it is recommended that you take an insecticide once or twice a year.
  • 보건소에서는 올가을 기생충 감염을 예방하기 위해 구충제를 무료로 보급한다고 밝혔다.
    The health center said it will provide free insecticides to prevent parasite infections this fall.

2. 해로운 벌레를 없애는 약.

2. THUỐC TRỪ SÂU: Thuốc tiêu diệt côn trùng có hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구충제를 뿌리다.
    Spray an insecticide.
  • 구충제를 사용하다.
    Use an insecticide.
  • 구충제를 살포하다.
    Spray insecticide.
  • 농부는 과수원에서 벌레가 자주 끼는 열매마다 구충제를 뿌렸다.
    The farmer sprayed insecticide on every buggy fruit in the orchard.
  • 소의 피를 빨아 먹으며 전염병을 일으키는 벌레를 없애기 위해 축사에 정기적으로 구충제를 살포한다.
    Regularly spray insecticides on the cattle shed to remove the worms that suck the blood of the cattle and cause the epidemic.
Từ đồng nghĩa 살충제(殺蟲劑): 사람이나 집에서 기르는 동물, 농작물 등에 해가 되는 벌레를 죽이는 약.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구충제 (구충제)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)