🌟 구치소 (拘置所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구치소 (
구치소
)
🗣️ 구치소 (拘置所) @ Ví dụ cụ thể
- 구치소 교도관. [교도관 (矯導官)]
- 구치소 수감자. [수감자 (收監者)]
- 구치소에서 수감자 일곱 명이 집단으로 탈옥하는 사건이 발생했다. [수감자 (收監者)]
🌷 ㄱㅊㅅ: Initial sound 구치소
-
ㄱㅊㅅ (
경찰서
)
: 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực. -
ㄱㅊㅅ (
건축사
)
: 정부로부터 자격증을 받아 건축물의 설계나 공사 감독 등의 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC SƯ: Người được chính phủ cấp chứng chỉ, làm các việc như thiết kế và giám sát thi công công trình kiến trúc. -
ㄱㅊㅅ (
관측소
)
: 기상대나 천문대 등과 같이 날씨나 천체 등을 자세히 살펴보기 위해 여러 가지 장비를 설치한 곳.
Danh từ
🌏 TRẠM QUAN TRẮC: Nơi lắp đặt nhiều thiết bị để quan sát chi tiết thiên thể hay thời tiết như đài thiên văn hoặc đài khí tượng. -
ㄱㅊㅅ (
광천수
)
: 광천에서 솟는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC KHOÁNG: Nước chảy ra từ suối nước khoáng. -
ㄱㅊㅅ (
구체성
)
: 말이나 글, 그림 등으로 표현된 내용이 실제적이고 자세한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc nội dung được thể hiện qua lời nói, chữ viết hay tranh ảnh thật chi tiết và thực tế. Hoặc tính chất như thế. -
ㄱㅊㅅ (
공치사
)
: 자신이 한 일에 대해 생색내며 스스로 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ KHOE KHOANG, SỰ BA HOA: Việc tự mình ca ngợi, tự hào về việc mình đã làm. -
ㄱㅊㅅ (
군청색
)
: 깊은 바다의 색과 같은 짙은 남색.
Danh từ
🌏 MÀU XANH ĐEN, MÀU XANH ĐẬM: Màu xanh đậm giống như màu của biển sâu. -
ㄱㅊㅅ (
구치소
)
: 판결이 내려질 때까지 범죄자나 범죄의 혐의가 있는 사람을 잠시 가두어 두는 곳.
Danh từ
🌏 TRẠI TẠM GIAM, NƠI TẠM GIỮ: Nơi giam cầm tạm thời tội phạm hay người có sự tình nghi phạm tội cho đến khi có phán quyết . -
ㄱㅊㅅ (
규칙성
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 질서가 나타나는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Tính chất mà một trật tự nhất định thể hiện ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88)