🌟 구치소 (拘置所)

Danh từ  

1. 판결이 내려질 때까지 범죄자나 범죄의 혐의가 있는 사람을 잠시 가두어 두는 곳.

1. TRẠI TẠM GIAM, NƠI TẠM GIỮ: Nơi giam cầm tạm thời tội phạm hay người có sự tình nghi phạm tội cho đến khi có phán quyết .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구치소로 보내다.
    Send to detention.
  • 구치소로 이송되다.
    To be transferred to a detention center.
  • 구치소에 갇히다.
    Be locked up in a detention center.
  • 구치소에 들어가다.
    Enter the detention center.
  • 구치소에 면회를 가다.
    Visit a detention center.
  • 구치소에 수감되다.
    To be held in detention.
  • 구치소에서 풀려나다.
    Be released from detention.
  • 박 씨는 도난 사건 용의자로 구치소에 구속 수감 중이다.
    Park is in custody as a suspect in the theft case.
  • 불법 도박 혐의로 체포된 연예인 정 모 씨는 구치소로 이송되었다.
    Celebrity chung, who was arrested on charges of illegal gambling, was taken to a detention center.
  • 구치소에 수감된 이 씨는 들어온 지 일주일 만에 무죄로 풀려났다.
    Lee, who was imprisoned in a detention center, was acquitted a week after entering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구치소 (구치소)

🗣️ 구치소 (拘置所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)