🌟 귀찮다

☆☆☆   Tính từ  

1. 싫고 성가시다.

1. PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심부름이 귀찮다.
    I'm tired of running errands.
  • 씻기가 귀찮다.
    It's bothersome to wash.
  • 일이 귀찮다.
    The work is troublesome.
  • 일어나기가 귀찮다.
    It's bothersome to get up.
  • 통화가 귀찮다.
    It's annoying to talk on the phone.
  • 몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.
    Being sick, everything is troublesome.
  • 할 일이 많아서 밥을 해야 하는 것이 귀찮았다.
    I had a lot of work to do, so i was bothered to cook rice.
  • 나는 씻기가 귀찮아서 하루 종일 세수도 안 하고 있다.
    I'm too lazy to wash up, so i haven't washed my face all day.
  • 엄마가 시키는 심부름이 귀찮아서 핑계를 대고 하지 않았다.
    My mother's errand was too much for me to do, so i didn't make excuses.
  • 승규야, 전화 받아.
    Seung-gyu, pick up the phone.
    귀찮으니까 그냥 없다고 해.
    It's annoying, just say no.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀찮다 (귀찬타) 귀찮은 (귀차는) 귀찮아 (귀차나) 귀찮으니 (귀차느니) 귀찮습니다 (귀찬씀니다) 귀찮고 (귀찬코) 귀찮지 (귀찬치)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 귀찮다 @ Giải nghĩa

🗣️ 귀찮다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)