🌟 귀찮다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀찮다 (
귀찬타
) • 귀찮은 (귀차는
) • 귀찮아 (귀차나
) • 귀찮으니 (귀차느니
) • 귀찮습니다 (귀찬씀니다
) • 귀찮고 (귀찬코
) • 귀찮지 (귀찬치
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 귀찮다 @ Giải nghĩa
- 성가시다 : 어떤 것이 자꾸 못살게 굴어 괴롭고 귀찮다.
🗣️ 귀찮다 @ Ví dụ cụ thể
- 장보기가 귀찮다. [장보기 (場보기)]
- 지긋지긋 귀찮다. [지긋지긋]
- 매사가 귀찮다. [매사 (每事)]
- 밥하기 귀찮다. [밥하다]
- 엄마는 너무 피곤해서 밥하기 귀찮다며 중국 음식이나 시켜 먹자고 하셨다. [밥하다]
- 수박은 맛있지만 씨가 많아서 그것을 일일이 골라내는 것이 귀찮다. [골라내다]
- 날씨가 더우니 축구고 머고 다 귀찮다. [머]
- 더럽게 귀찮다. [더럽다]
- 만사가 귀찮다. [만사 (萬事)]
- 세상만사가 귀찮다. [세상만사 (世上萬事)]
🌷 ㄱㅊㄷ: Initial sound 귀찮다
-
ㄱㅊㄷ (
괜찮다
)
: 꽤 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỢC: Khá tốt. -
ㄱㅊㄷ (
그치다
)
: 계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG, NGỪNG, HẾT, TẠNH: Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại. -
ㄱㅊㄷ (
고치다
)
: 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỬA: Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được. -
ㄱㅊㄷ (
귀찮다
)
: 싫고 성가시다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu. -
ㄱㅊㄷ (
거칠다
)
: 표면이 곱거나 부드럽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại. -
ㄱㅊㄷ (
거치다
)
: 무엇에 걸리거나 막히다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯỚNG VÀO, MẮC VÀO: Bị vướng hay bị cản bởi vật gì. -
ㄱㅊㄷ (
감추다
)
: 보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU, GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được. -
ㄱㅊㄷ (
갖추다
)
: 있어야 할 것을 만들거나 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG BỊ: Tạo ra hoặc có được những gì mình cần phải có. -
ㄱㅊㄷ (
걸치다
)
: 해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
☆☆
Động từ
🌏 LƠ LỬNG: Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó. -
ㄱㅊㄷ (
겹치다
)
: 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT LÊN, BỊ TRÙNG LẶP: Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau. -
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 어떤 느낌이나 기억이 마음에 깊이 남아 잊히지 않고 계속 감돌다.
Động từ
🌏 ÁM ẢNH, QUANH QUẨN: Cảm giác hay kí ức nào đó ăn sâu vào lòng nên không quên và liên tục gợi nhớ. -
ㄱㅊㄷ (
경치다
)
: 심하게 꾸지람을 듣거나 단단히 벌을 받다.
Động từ
🌏 BỊ PHẠT NẶNG, BỊ LA MẮNG: Bị phạt nặng hoặc bị nghe la mắng thậm tệ. -
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU MÉP, MAY MÉP: Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra. -
ㄱㅊㄷ (
공치다
)
: 무슨 일을 하려 했으나 아무 소득 없이 일이 끝나 버리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TAY, UỔNG CÔNG, PHÍ CÔNG: Làm một việc gì đó mà khi kết thúc không có được chút lợi ích nào. -
ㄱㅊㄷ (
기차다
)
: (속된 말로) 놀랄 만큼 좋거나 훌륭하다.
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, SỮNG NGƯỜI, KHỎI CHÊ, KHÔNG CHÊ VÀO ĐÂU ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Tốt hoặc xuất sắc tới mức kinh ngạc. -
ㄱㅊㄷ (
김칫독
)
: 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.
Danh từ
🌏 KIMCHITDOK; VẠI KIM CHI: Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)