🌟 쫓기다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫓기다 (
쫃끼다
) • 쫓기어 (쫃끼어
쫃끼여
) 쫓겨 (쫃껴
) • 쫓기니 (쫃끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 쫓다: 앞선 것을 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가다., 떠나도록 몰아내다.,…
🗣️ 쫓기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 쫓기다 @ Ví dụ cụ thể
- 시한에 쫓기다. [시한 (時限)]
- 중과부적으로 쫓기다. [중과부적 (衆寡不敵)]
- 밀렵꾼에게 쫓기다. [밀렵꾼 (密獵꾼)]
- 강박에 쫓기다. [강박 (強迫)]
- 강박에 쫓기다. [강박 (強迫)]
- 빚쟁이에게 쫓기다. [빚쟁이]
- 몰이꾼에게 쫓기다. [몰이꾼]
- 관군에게 쫓기다. [관군 (官軍)]
- 돌팔매에 쫓기다. [돌팔매]
- 사복에게 쫓기다. [사복 (私服)]
- 호락호락 쫓기다. [호락호락]
- 노름빚에 쫓기다. [노름빚]
- 악몽에 쫓기다. [악몽 (惡夢)]
- 적에게 쫓기다. [적 (敵)]
- 초야로 쫓기다. [초야 (草野)]
- 들짐승에게 쫓기다. [들짐승]
- 생활난에 쫓기다. [생활난 (生活難)]
- 환영에 쫓기다. [환영 (幻影)]
- 구미호에게 쫓기다. [구미호 (九尾狐)]
- 죄송합니다. 마감 시간에 쫓기다 보니 그렇게 됐네요. [편집 (編輯)]
- 강박 관념에 쫓기다. [강박 관념 (強迫觀念)]
- 일정에 쫓기다. [일정 (日程)]
🌷 ㅉㄱㄷ: Initial sound 쫓기다
-
ㅉㄱㄷ (
쫓기다
)
: 어떤 것이 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가고 있어 내몰리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RƯỢT BẮT, BỊ TRUY ĐUỔI: Thứ gì đó bị đuổi theo sau lưng để túm lấy hoặc lần theo dấu vết đuổi đi. -
ㅉㄱㄷ (
쪼개다
)
: 둘 이상으로 나누다.
☆
Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên. -
ㅉㄱㄷ (
찢기다
)
: 물체가 잡아당겨져 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra. -
ㅉㄱㄷ (
짜개다
)
: 나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.
Động từ
🌏 BỔ, CHẺ: Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.
• Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82)