🌟 꿈틀꿈틀

Phó từ  

1. 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.

1. UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY: Hình ảnh liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈틀꿈틀 기어가다.
    To wriggle and crawl.
  • 꿈틀꿈틀 움직이다.
    Wriggle and wiggle.
  • 배에서 꿈틀꿈틀 태아가 움직이는 것이 느껴졌다.
    I could feel the baby wriggling on the boat.
  • 지렁이가 꿈틀꿈틀 기어가고 있다.
    Earthworms are wriggling.
  • 구렁이는 꿈틀꿈틀 기어 할머니 앞으로 다가왔다.
    The wiggle came before grandma wriggling gear.

2. 어떤 생각이나 감정이 갑자기 자꾸 생기는 모양.

2. LẢNG VẢNG, LỞN VỞN: Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈틀꿈틀 기억이 되살아나다.
    Wriggle memories come back.
  • 꿈틀꿈틀 떠오르다.
    Wiggle up.
  • 나는 가슴에서 꿈틀꿈틀 분노가 치밀어 오르는 것을 느꼈다.
    I felt a wriggle of anger rising from my chest.
  • 지수는 자신의 잘못을 생각한 순간 양심이 꿈틀꿈틀 움직였다.
    As soon as jisoo thought of her mistake, her conscience wriggled.
  • 내가 추천해 준 시집 읽어 봤어? 어땠어?
    Have you read the poems i recommended? how was it?
    말라 있던 나의 감정들이 꿈틀꿈틀 되살아나는 것 같았어. 좋더라.
    My dry feelings seemed to come back to life. it's nice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈틀꿈틀 (꿈틀꿈틀)
📚 Từ phái sinh: 꿈틀꿈틀하다: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다., 어떤 생각이나 감정이 …

🗣️ 꿈틀꿈틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chính trị (149) Luật (42) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119)