🌟 꿈틀꿈틀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈틀꿈틀 (
꿈틀꿈틀
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈틀꿈틀하다: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다., 어떤 생각이나 감정이 …
🗣️ 꿈틀꿈틀 @ Ví dụ cụ thể
- 꿈틀꿈틀 움직이다. [움직이다]
🌷 ㄲㅌㄲㅌ: Initial sound 꿈틀꿈틀
-
ㄲㅌㄲㅌ (
꼼틀꼼틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể. -
ㄲㅌㄲㅌ (
꿈틀꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY: Hình ảnh liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255)