🌟 기라성 (綺羅星)

Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 분야에서 권력이나 명성이 있는 사람이 모여 있는 것.

1. SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC VÌ TINH TÚ, SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC NGÔI SAO, NHÓM TINH HOA: (Cách nói ẩn dụ) Việc những người có quyền lực hay những người nổi tiếng của một lĩnh vực nào đó tập hợp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기라성 같은 선수들.
    Girassic players.
  • 기라성 같은 인물.
    A giraffe-like figure.
  • 기라성 같은 존재.
    A giraffe-like being.
  • 기라성같이 많다.
    As numerous as a giraffe.
  • 기라성처럼 늘어서다.
    Lined up like a giraffe.
  • 기라성처럼 모이다.
    Gather like a giraffe.
  • 우리 학교에는 국가 대표로 활동하고 있는 선수들이 기라성같이 많다.
    There are a lot of players in our school who represent the nation.
  • 이번 전시회에서는 기라성 같은 예술가들의 작품들이 모두 전시될 예정이다.
    All works of artists like gira castle will be on display in this exhibition.
  • 이번 대회에는 기라성 같은 선수들이 많이 나온대.
    There's a lot of giraffes in this tournament.
    실력 있는 선수들끼리 경쟁이 치열하겠네.
    There's going to be a lot of competition between talented players.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기라성 (기라성)

📚 Annotation: 주로 '기라성 같은', '기라성같이' 등으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giáo dục (151)