🌟 (貴)

Định từ  

1. 상대편이나 그 소속 기관을 높이는 뜻을 나타내는 말.

1. QUÝ: Từ thể hiện nghĩa đề cao đối phương hoặc cơ quan trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학.
    Your university.
  • 방송국.
    Your station.
  • 신문사.
    Your newspaper.
  • 저는 한 신문에서 학교의 신입생 모집 광고를 보고 지원하였습니다.
    I applied for your school's freshman recruitment ad in a newspaper.
  • 회사의 창립 이십오 주년을 축하드리며 앞으로도 무궁한 발전을 기원합니다.
    Congratulations on the 25th anniversary of your company's foundation, and we look forward to your continued development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (귀ː)

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)