🌟 (貴)

Định từ  

1. 상대편이나 그 소속 기관을 높이는 뜻을 나타내는 말.

1. QUÝ: Từ thể hiện nghĩa đề cao đối phương hoặc cơ quan trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학.
    Your university.
  • Google translate 방송국.
    Your station.
  • Google translate 신문사.
    Your newspaper.
  • Google translate 저는 한 신문에서 학교의 신입생 모집 광고를 보고 지원하였습니다.
    I applied for your school's freshman recruitment ad in a newspaper.
  • Google translate 회사의 창립 이십오 주년을 축하드리며 앞으로도 무궁한 발전을 기원합니다.
    Congratulations on the 25th anniversary of your company's foundation, and we look forward to your continued development.

귀: your,き【貴】,votre,su (estimado),ك,эрхэм, эрхмийн,quý,ท่านผู้มีเกียรติ, องค์กรของท่าน, หน่วยงานของท่าน,Anda, Pihak lawan bicara,,贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (귀ː)

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)