🌟 귀대하다 (歸隊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀대하다 (
귀ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀대(歸隊): 군인이 자기가 근무하는 부대로 돌아가거나 돌아옴.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 귀대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)