🌟 귀대하다 (歸隊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀대하다 (
귀ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀대(歸隊): 군인이 자기가 근무하는 부대로 돌아가거나 돌아옴.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 귀대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)