🌟 귀성객 (歸省客)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀성객 (
귀ː성객
) • 귀성객이 (귀ː성개기
) • 귀성객도 (귀ː성객또
) • 귀성객만 (귀ː성갱만
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 귀성객
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105)