🌟 귀성객 (歸省客)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀성객 (
귀ː성객
) • 귀성객이 (귀ː성개기
) • 귀성객도 (귀ː성객또
) • 귀성객만 (귀ː성갱만
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 귀성객
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43)