🌟 귀성객 (歸省客)

Danh từ  

1. 고향을 떠나 있다가 주로 명절 등에 고향으로 돌아가거나 돌아오는 사람.

1. KHÁCH VỀ QUÊ, KHÁCH HỒI HƯƠNG: Người xa quê đi về hay về quê hương chủ yếu vào dịp lễ tết...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고향에 가는 귀성객.
    Homecoming to one's hometown.
  • Google translate 귀성객을 실은 차량.
    A vehicle carrying homecoming passengers.
  • Google translate 귀성객이 돌아오다.
    Homecoming returns.
  • Google translate 귀성객이 몰리다.
    Crowds of returnees.
  • Google translate 귀성객을 수송하다.
    Transport homecoming.
  • Google translate 귀성객으로 붐비다.
    Crowded with homecoming.
  • Google translate 추석 연휴가 되자 서울역은 귀성객들로 발 디딜 틈이 없었다.
    During the chuseok holiday, seoul station was packed with returnees.
  • Google translate 철도 회사는 귀성객을 위해 명절 기간에 운행하는 열차 편수를 늘리기로 했다.
    The railroad company decided to increase the number of trains operating during the holiday season for returnees.
  • Google translate 고속 도로가 아주 꽉 막혀서 차가 한 시간 동안 조금도 꿈쩍하지 않아.
    The highway is so jammed that the car hasn't budged a bit for an hour.
    Google translate 오늘따라 고향으로 돌아가는 귀성객이 많네.
    There are a lot of returnees today.

귀성객: homecoming person,きせいきゃく【帰省客】,,personas que vuelven al pueblo natal,شخص عاد إلى مسقط رأسه,нутгаа зоригч,khách về quê, khách hồi hương,ผู้เดินทางไปกลับบ้านเกิดในช่วงเทศกาล, ผู้เดินทางไปกลับบ้านเกิดในช่วงวันหยุดยาว,pemudik,,探亲的人,探亲旅客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀성객 (귀ː성객) 귀성객이 (귀ː성개기) 귀성객도 (귀ː성객또) 귀성객만 (귀ː성갱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43)