🌟 끔벅이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔벅이다 (
끔버기다
)
🌷 ㄲㅂㅇㄷ: Initial sound 끔벅이다
-
ㄲㅂㅇㄷ (
끔벅이다
)
: 큰 불빛이 갑자기 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bỗng tối đi rồi trở nên sáng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
깜박이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㅇㄷ (
껌벅이다
)
: 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㅇㄷ (
꾸벅이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
• Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20)