🌟 끝말잇기

Danh từ  

1. 한 사람이 어떤 낱말을 말하면 다음 사람이 그 말의 끝음절로 시작하는 낱말을 말하면서 이어 가는 놀이.

1. TRÒ CHƠI NỐI TỪ: Trò chơi tiếp diễn liên tục bằng cách nói một từ bắt đầu bằng âm tiết cuối cùng của từ mà người phía trước đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝말잇기 게임.
    Word chain game.
  • 끝말잇기 놀이.
    Word chain game.
  • 끝말잇기를 하다.
    Play word chain.
  • 끝말잇기에서 이기다.
    Win the word chain.
  • 끝말잇기에서 지다.
    Lose in the word chain.
  • 끝말잇기 놀이를 자주 하는 것은 어휘력 향상에 도움이 된다.
    Playing word chain games frequently helps improve your vocabulary.
  • 나는 초등학교에 다닐 때 학교 수업이 끝나면 항상 친구와 끝말잇기를 하면서 집에 돌아갔다.
    When i was in elementary school, i always went home playing word chain with my friend after school.
  • 너 아까 유민이랑 끝말잇기에서 진 사람이 밥을 사는 내기를 했다며?
    I heard you and yoomin made a bet for the loser to buy a meal.
    응. 근데 유민이가 ‘밥그릇’이라고 해서 내가 지고 말았어.
    Yes, but yoomin called it a "rice bowl," so i lost.
  • 얘들아, 우리 끝말잇기 놀이 하자! 내가 먼저 할게. 나무.
    Guys, let's play word chain! i'll go first. tree.
    무릎.
    Knee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝말잇기 (끈마릳끼)

🗣️ 끝말잇기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)