🌟 기행 (紀行)

  Danh từ  

1. 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적음. 또는 그 글.

1. CHUYẾN DU LỊCH, NHẬT KÝ DU LỊCH: Việc ghi chép lại điều mà mình đi rồi thấy, nghe, cảm nhận và trải qua. Hoặc bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시 기행.
    Urban travel.
  • 문학 기행.
    Literary travel.
  • 세계 기행.
    World travel.
  • 역사 기행.
    A journey through history.
  • 풍물 기행.
    A pungmul tour.
  • 기행을 남기다.
    Leave a journey.
  • 나는 우리나라의 유적지들을 돌아다니며 역사 기행을 적었다.
    I traveled around the ruins of my country and wrote down historical journeys.
  • 김 씨는 세계의 여러 나라들을 여행하며 남긴 기행을 책으로 출판했다.
    Kim has published a book of his journeys to many countries around the world.
  • 김 화백은 일년의 반 이상을 여행을 하며 보내는 것 같아.
    Artist kim seems to spend more than half a year traveling.
    그는 기행을 통해 작품을 구상하거든.
    He's planning his work through a journey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기행 (기행)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 기행 (紀行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Thể thao (88) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226)