🌟 낭만적 (浪漫的)

  Định từ  

1. 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인.

1. MANG TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không chịu ảnh hưởng của hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭만적 감정.
    Romantic feelings.
  • 낭만적 느낌.
    Romantic feeling.
  • 낭만적 분위기.
    A romantic atmosphere.
  • 낭만적 사랑.
    Romantic love.
  • 낭만적 정취.
    Romantic mood.
  • 낭만적 풍경.
    Romantic scenery.
  • 흰 눈으로 뒤덮인 세상은 낭만적 풍경 그 자체였다.
    The world covered with white snow was a romantic scene itself.
  • 달빛에 물든 바다의 낭만적 분위기에 아내는 기분이 좋아진 듯 보였다.
    The romantic atmosphere of the moon-drenched sea seemed to make her feel better.
  • 나는 아직도 낭만적 사랑을 꿈꾸고 있어.
    I'm still dreaming of romantic love.
    누구나 한 번쯤 그런 달콤한 상상을 하지.
    Everybody has that sweet imagination once in a while.

2. 감미롭고 감상적인.

2. CÓ TÍNH LÃNG MẠN: Ngọt ngào và đầy cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭만적 사랑.
    Romantic love.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭만적 (낭ː만적)
📚 Từ phái sinh: 낭만(浪漫): 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 …
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 낭만적 (浪漫的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)