🌟 남측 (南側)

Danh từ  

1. 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.

1. PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남측을 바라보다.
    Look to the south.
  • 남측을 향하다.
    Head south.
  • 남측에 앉다.
    Sit on the south side.
  • 남측에 위치하다.
    Located on the south.
  • 남측에 자리하다.
    Sit on the south side.
  • 건물의 남측에 큰 창문을 내기로 했다.
    Decided to open a large window on the south side of the building.
  • 우리 동네는 번지수가 홀수면 북측, 짝수면 남측에 집이 위치해 있다.
    Our neighborhood has houses on the north side if the number is odd, and on the south side of even.
Từ đồng nghĩa 남쪽(南쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…

2. 북한 지역에 상대하여, 남한 지역.

2. NAM HÀN: Phần đất Nam Hàn, đối lập với phần đất Bắc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남측 대표.
    South korean representative.
  • 남측 사람들.
    South koreans.
  • 남측 언론.
    South korean press.
  • 남측 정부.
    South korean government.
  • 남측의 요구.
    South korean demands.
  • 남측의 태도.
    The attitude of the south.
  • 남측과의 대화.
    Conversation with the south.
  • 남측이 제안하다.
    Propose by the south.
  • 남측과 접촉하다.
    Contact the south.
  • 남측은 남북 교류를 통한 공동체 건설을 목표로 삼고 있다.
    The south aims to build a community through inter-korean exchanges.
  • 남측 대표단은 회의를 위해 내일 오후 한 시에 북측으로 건너가기로 했다.
    The south korean delegation decided to cross over to the north at 1 p.m. tomorrow for the meeting.
Từ đồng nghĩa 남쪽(南쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 북측(北側): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남측 (남측) 남측이 (남츠기) 남측도 (남측또) 남측만 (남층만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46)