🌟 기관지 (氣管支)

  Danh từ  

1. 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.

1. CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기관지 염증.
    Bronchitis.
  • 기관지 천식.
    Bronchial asthma.
  • 기관지가 아프다.
    The bronchial tubes hurt.
  • 기관지가 약하다.
    The bronchial tubes are weak.
  • 기관지에 좋다.
    Good for bronchial tubes.
  • 동생은 기관지 천식이 심해서 환절기에 호흡 곤란을 자주 겪는다.
    My brother has severe bronchial asthma, so he often has difficulty breathing during the change of seasons.
  • 할머니는 기관지가 약한 나를 위해 가래를 삭게 해 주는 생강차를 자주 끓여 주신다.
    Grandmother often makes ginger tea for me with weak trachea.
  • 앞으로 담배를 피우면 안 되나요?
    Can't i smoke from now on?
    기관지가 매우 안 좋으시기 때문에 금연하셔야 됩니다.
    You have to quit smoking because your bronchial tubes are very bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관지 (기관지)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 기관지 (氣管支) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110)