🌟 나다니다

Động từ  

1. 밖에 나가 여기저기 돌아다니다.

1. ĐI LÒNG VÒNG, ĐI LANG THANG: Ra ngoài và đi loanh quanh đây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골목을 나다니다.
    Walk through the alley.
  • 밖으로 나다니다.
    Go outside.
  • 거리에 나다니다.
    I'm on the street.
  • 밤길에 나다니다.
    Go on the streets at night.
  • 밤늦도록 나다니다.
    Stay up late at night.
  • 그는 어디로 그렇게 나다니는지 온종일 집을 비우고 전화를 해도 받지 않았다.
    Where he went so far, he left home all day and didn't answer the phone.
  • 어머니는 오늘 학교 수업이 끝나면 밖에 나다니지 말고 곧장 집으로 오라고 하셨다.
    My mother told me not to go out and come straight home after school today.
  • 밤늦게 어딜 나다니다 이제 들어오는 거야?
    To go somewhere late at night are you coming in now?
    친구가 잠깐 보자고 해서 술 한잔하고 왔어.
    My friend asked me to see you for a minute, so i had a drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나다니다 (나다니다) 나다니어 (나다니어나다니여) 나다니니 ()

🗣️ 나다니다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20)