🌟 나다니다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나다니다 (
나다니다
) • 나다니어 (나다니어
나다니여
) • 나다니니 ()
🗣️ 나다니다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㄴㄷ: Initial sound 나다니다
-
ㄴㄷㄴㄷ (
노닥노닥
)
: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG NHÔNG, LÔNG BÔNG: Bộ dạng không có việc làm mà chỉ đùa cợt và rong chơi. -
ㄴㄷㄴㄷ (
넓디넓다
)
: 매우 넓다.
Tính từ
🌏 RỘNG THẬT RỘNG, RỘNG LỚN BAO LA: Rất rộng. -
ㄴㄷㄴㄷ (
누덕누덕
)
: 해지고 찢어진 곳을 여기저기 깔끔하지 못하게 깁거나 덧붙인 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÁCH RƯỚI, MỘT CÁCH TẢ TƠI: Hình ảnh chắp nối hay vá víu chỗ này chỗ kia một cách luộm thuộm ở những chỗ bị sờn hay bị rách. -
ㄴㄷㄴㄷ (
너도나도
)
: 서로 뒤지거나 빠지지 않으려고 모두 다.
Phó từ
🌏 AI AI, TẤT THẢY: Không sót hay để lại một ai mà tất cả. -
ㄴㄷㄴㄷ (
너덜너덜
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, LẬT PHÀ LẬT PHẬT, PHẤT PHA PHẤT PHƠ: Hình ảnh bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa. -
ㄴㄷㄴㄷ (
나달나달
)
: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 조금 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 NÁT BƯƠM: Hình ảnh rách và bung thành nhiều mảnh vì cũ mòn. -
ㄴㄷㄴㄷ (
나다니다
)
: 밖에 나가 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 ĐI LÒNG VÒNG, ĐI LANG THANG: Ra ngoài và đi loanh quanh đây đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4)