🌟 나동그라지다

Động từ  

1. 사람이 뒤로 넘어가 구르다.

1. NGÃ LỘN NGỬA: Người ngã ra phía sau và cuộn tròn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나동그라져 있다.
    It's deflected.
  • 뒤로 나동그라지다.
    To flutter backward.
  • 바닥에 나동그라지다.
    To flutter on the floor.
  • 놀라 나동그라지다.
    Shake in amazement.
  • 오뚝이는 뒤로 나동그라졌다가도 금세 다시 일어난다.
    The roly poly quickly gets back up again.
  • 등판이 없는 의자에 앉아 고개를 젖히며 웃다가 뒤로 넘어가 나동그라질 뻔했다.
    I sat in a chair without a backplate, smiling, and then i fell back and almost fell apart.
  • 너 지수한테 무슨 잘못을 했니?
    What did you do wrong to jisoo?
    내가 실수로 던진 공에 지수가 맞아서 운동장 바닥에 나동그라졌어.
    The ball i accidentally threw hit ji-soo and she fell on the floor of the playground.
큰말 나둥그러지다: 몸집이 큰 사람이 뒤로 넘어가 구르다., 부피나 무게나 큰 사물이 던져지거…

2. 사물이 던져지거나 떨어뜨려져서 아무렇게나 놓이다.

2. LĂN LÓC: Đồ vật bị ném hay đánh rơi xuống và để bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나동그라져 있다.
    It's deflected.
  • 바닥에 나동그라지다.
    To flutter on the floor.
  • 사방에 나동그라지다.
    Flutter everywhere.
  • 여기저기 나동그라지다.
    Flutter here and there.
  • 힘없이 나동그라지다.
    To flutter helplessly.
  • 봉사 활동으로 길에 나동그라진 빈 깡통들을 주워 분리수거를 했다.
    As a volunteer activity, i picked up empty cans that had been knocked out on the road and collected them separately.
  • 터진 비닐봉지에서 쏟아진 감자들이 굴러 길바닥에 나동그라졌다.
    Potatoes spilled out of a burst plastic bag rolled over the street.
  • 길바닥에서 뭘 그렇게 줍고 있니?
    What are you picking up so much on the street?
    지갑을 떨어뜨렸더니 동전들이 길바닥에 나동그라졌어.
    I dropped my wallet, and the coins fell on the street.
큰말 나둥그러지다: 몸집이 큰 사람이 뒤로 넘어가 구르다., 부피나 무게나 큰 사물이 던져지거…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나동그라지다 (나동그라지다) 나동그라지어 (나동그라지어나동그라지여) 나동그라져 (나동그라저) 나동그라지니 ()

💕Start 나동그라지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19)