🌟 기말시험 (期末試驗)

☆☆   Danh từ  

1. 한 학기의 마지막에 보는 시험.

1. KỲ THI CUỐI KỲ: Kỳ thi thi vào cuối một học kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기말시험 공부.
    Studying for the final exam.
  • 기말시험 답안.
    Final examination papers.
  • 기말시험 일정.
    Final test schedule.
  • 기말시험을 망치다.
    Screw the final exam.
  • 기말시험을 보다.
    Take a final exam.
  • 기말시험을 치르다.
    Take the final exam.
  • 지수는 한 학기의 수업 내용을 정리하면서 기말시험을 대비하였다.
    The index prepared for the final exam by organizing the class contents of a semester.
  • 한 학기 동안 열심히 공부했던 내용이 기말시험에 나와서 높은 성적을 받을 수 있었다.
    The content of my hard work during the semester came out on the final exam and i was able to get a high grade.
  • 기말시험은 잘 쳤니?
    Did you do well on your final exam?
    아니. 아무래도 이번 학기에는 좋은 성적을 받을 수 없을 것 같아.
    No. i don't think i can get a good grade this semester.
Từ đồng nghĩa 기말고사(期末考査): 한 학기의 마지막에 보는 시험.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기말시험 (기말시험)
📚 thể loại: Đời sống học đường  

🗣️ 기말시험 (期末試驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)