🌟 긍정적 (肯定的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긍정적 (
긍ː정적
)
📚 Từ phái sinh: • 긍정(肯定): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함.
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả trang phục
🗣️ 긍정적 (肯定的) @ Ví dụ cụ thể
- 긍정적 전망. [전망 (展望)]
- 다음 경기에 대해 기자들이 묻자 감독은 긍정적 전망을 내놓았다. [전망 (展望)]
- 실패를 했어도 절망하거나 포기하지 말고 긍정적 자세와 적극적 태도로 대응해야 한다. [적극적 (積極的)]
- 긍정적 피드백. [피드백 (feedback)]
- 긍정적 영향. [영향 (影響)]
- 긍정적 사고. [사고 (思考)]
- 나는 승규의 긍정적 견해가 타당하다고 보았다. [타당하다 (妥當하다)]
- 긍정적 의도. [의도 (意圖)]
- 내가 하는 행동에 긍정적인 의도가 있다고 해서 반드시 그 결과까지 좋은 것은 아니다. [의도 (意圖)]
- 긍정적 측면. [측면 (側面)]
- 승규는 어떠한 부정적 상황에서도 긍정적 태도를 잃지 않았다. [부정적 (否定的)]
- 긍정적 인생관. [인생관 (人生觀)]
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 긍정적
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)