🌟 다의어 (多義語)

Danh từ  

1. 두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.

1. TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다의어의 의미.
    Meaning of multilingualism.
  • 다의어와 동음이의어.
    Polysyllable and homonymic.
  • 다의어를 공부하다.
    Study polynomials.
  • 다의어를 배우다.
    Learn multilingualism.
  • 다의어를 정리하다.
    Arrange polynomials.
  • 다의어를 학습하다.
    To learn polytechnic.
  • 영수는 영어의 주요 다의어를 정리하면서 영어 시험을 준비하였다.
    Young-soo prepared for the english test by organizing the major polynomials of english.
  • 우리 선생님은 다의어를 가르치실 때 수준별로 먼저 익혀야 할 의미부터 가르쳐 주신다.
    Our teacher teaches us the meaning of polysyllable first by level.
  • 이 단어에 그런 뜻도 있었어?
    Does this word have that meaning?
    응. 이 단어는 다의어거든.
    Yeah. this word is a multi-syllable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다의어 (다의어) 다의어 (다이어)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52)