🌟 다의어 (多義語)

Danh từ  

1. 두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.

1. TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다의어의 의미.
    Meaning of multilingualism.
  • Google translate 다의어와 동음이의어.
    Polysyllable and homonymic.
  • Google translate 다의어를 공부하다.
    Study polynomials.
  • Google translate 다의어를 배우다.
    Learn multilingualism.
  • Google translate 다의어를 정리하다.
    Arrange polynomials.
  • Google translate 다의어를 학습하다.
    To learn polytechnic.
  • Google translate 영수는 영어의 주요 다의어를 정리하면서 영어 시험을 준비하였다.
    Young-soo prepared for the english test by organizing the major polynomials of english.
  • Google translate 우리 선생님은 다의어를 가르치실 때 수준별로 먼저 익혀야 할 의미부터 가르쳐 주신다.
    Our teacher teaches us the meaning of polysyllable first by level.
  • Google translate 이 단어에 그런 뜻도 있었어?
    Does this word have that meaning?
    Google translate 응. 이 단어는 다의어거든.
    Yeah. this word is a multi-syllable.

다의어: polysemic word,たぎご【多義語】,mot polysémique,palabra polisémica, palabra con varios significados,تعدّد المعاني,олон утгатай үг, олон утгат үг,từ đa nghĩa,คำศัพท์ที่มีความหมายหลายนัย, คำศัพท์ที่มีความกำกวม,polisemi,многозначное слово,多义词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다의어 (다의어) 다의어 (다이어)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42)