🌟 꼬르륵
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬르륵 (
꼬르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬르륵거리다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체… • 꼬르륵대다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체가… • 꼬르륵하다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다., 액체가 비좁…
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra) Văn hóa ẩm thực
🗣️ 꼬르륵 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄹㄹ: Initial sound 꼬르륵
-
ㄲㄹㄹ (
꼬르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
☆
Phó từ
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được. -
ㄲㄹㄹ (
까르르
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹ (
까르륵
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ -
ㄲㄹㄹ (
꾸르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
• Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)